Share:

     

Camera A7IS58CL

Liên hệ: 0903 484 171


Camera kép (trước/ trong cabin), Âm thanh :
- 2 Camera AHD 2M
- Hệ thống tín hiệu: PAL(mặc định) hoặc NTSC
- Ống kính: 2.8mm/ 3.6mm/ (Tùy chọn)
- Độ phân giải hình ảnh: 1280(H)*720(V)
- Cường độ sáng tối thiểu: 0.1 LUX / F1.2
- Độ phân giải ngang: AHD: 2 million pixels P
- Tần số: 50Hz or 60Hz
- Độ tương phản: 0.45
- Tốc độ khung hình: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
- Tỉ số tín hiệu nhiễu cực đại: ≥46dB
- Ngõ ra video: 1.0V p-p
- Nguồn cung cấp: DC12V (±10%)
- Công suất: 3W
- Dòng điện:250MA
- 6 LED hồng ngoại, Khoảng cách hồng ngoại: 10M
- Âm thanh: Có
- Tín hiệu nén video: 1.0Vp – p75Ω
- Kích thước: 127 x 90 x 37 (mm)
- Trọng lượng: 0.2kg
- Nhiệt độ: -20~50℃
- Độ ẩm: Thấp hơn 95%
- Côrng kết nối : 4 pin
- Dây tín hiêụ đi kèm 2x3m
Camera kép (trước/ trong cabin), Âm thanh :
- 2 Camera AHD 2M
- Hệ thống tín hiệu: PAL(mặc định) hoặc NTSC
- Ống kính: 2.8mm/ 3.6mm/ (Tùy chọn)
- Độ phân giải hình ảnh: 1280(H)*720(V)
- Cường độ sáng tối thiểu: 0.1 LUX / F1.2
- Độ phân giải ngang: AHD: 2 million pixels P
- Tần số: 50Hz or 60Hz
- Độ tương phản: 0.45
- Tốc độ khung hình: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
- Tỉ số tín hiệu nhiễu cực đại: ≥46dB
- Ngõ ra video: 1.0V p-p
- Nguồn cung cấp: DC12V (±10%)
- Công suất: 3W
- Dòng điện:250MA
- 6 LED hồng ngoại, Khoảng cách hồng ngoại: 10M
- Âm thanh: Có
- Tín hiệu nén video: 1.0Vp – p75Ω
- Kích thước: 127 x 90 x 37 (mm)
- Trọng lượng: 0.2kg
- Nhiệt độ: -20~50℃
- Độ ẩm: Thấp hơn 95%
- Côrng kết nối : 4 pin
- Dây tín hiêụ đi kèm 2x3m

SẢN PHẨM LIÊN QUAN