- Hỗ trợ 4 chế độ: CVI/TVI/AHD/Analog.
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS.
- Độ phân giải: 5.0MP.
- Ống kính cố định: 2.8mm (106°).
- Tầm quan sát đèn led: 20m.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20m.
- Ánh sáng kép thông minh.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 2DNR, HLC, AWB...
- Hỗ trợ chức năng Super Adapt, giúp camera tự động cân chỉnh trong môi trường ngược sáng để cung cấp hình ảnh đẹp nhất.
- Tích hợp Mic.
- Nguồn điện: 12VDC ± 30%.
- Chất liệu: Vỏ kim loại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
Image Sensor |
5 MP CMOS |
Max. Resolution |
2880 (H) × 1620 (V) |
Scanning System |
Progressive |
Electronic Shutter Speed |
1/25 s–1/100000 s |
Min. Illumination |
0.05 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio |
>65 dB |
Illumination Distance |
IR: 20 m (65.62 ft)
Warm Light: 20 m (65.62 ft) |
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
Illuminator Number |
1 (Warm light);1 (IR light) |
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360° |
Lens |
Lens Type |
Fixed-focal |
Lens Mount |
M12 |
Focal Length |
2.8 mm |
Max. Aperture |
F1.6 |
Field of View |
H: 106°; V: 56°; D: 125° |
Iris Control |
Fixed |
Close Focus Distance |
0.8 m |
Video |
Video Frame Rate |
CVI: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080p@25 fps
AHD: 4M@25 fps;
TVI: 4M@25 fps;
CVBS: 960H; |
Resolution |
5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC |
BLC; HLC; DWDR |
WDR |
DWDR |
White Balance |
Auto; Area white balance |
Gain Control |
Auto/Manual |
Noise Reduction |
2D NR |
Illumination Mode |
Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode |
Mirror |
Yes |
Privacy Masking |
Off/On (8 areas, rectangle) |
Certification |
Certifications |
CE-LVD: EN 62368-1;
CE-EMC: EN 55032; EN 55035;
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL: UL62368-1 + CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14 |
Port |
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Audio Input |
One channel built-in mic |
Power |
Power Supply |
12 VDC ± 30% |
Power Consumption |
Max 3.1 W (12 VDC, WLED on) |
Environment |
Operating Temperature |
-40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
Storage Temperature |
-40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
Protection |
IP67 |
Structure |
Casing Material |
Metal |
Product Dimensions |
166.6 mm × 69.7 mm × 70 mm |
Net Weight |
0.33 kg |
Installation |
Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount
|